Apedia

长 Dài Zhǎng

Mặt trước
Mặt sau dài
Phiên âm zhǎng

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 唱歌 hát chànggē

Previous card: 别 đừng bié

Up to card list: Từ vựng HSK