Apedia

手机 điện Thoại Di động Shǒujī

Mặt trước 手机
Mặt sau điện thoại di động
Phiên âm shǒujī

Tags: hsk2

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 送 gửi sòng

Previous card: 手表 đồng hồ đeo tay shǒubiǎo

Up to card list: Từ vựng HSK