Apedia

并且 Và đồng Thời Bìngqiě

Mặt trước 并且
Mặt sau và, đồng thời
Phiên âm bìngqiě

Tags: hsk4

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 博士 tiến sĩ bóshì

Previous card: 饼干 bánh quy bǐnggān

Up to card list: Từ vựng HSK